Máy đo màu Ci64 Xrite
Model: Ci64
Hãng sx: Xrite – USA
Máy quang phổ đo màu ci64 là thiết bị đo màu sắc chuyên nghiệp cho nghành sơn, dệt may, xị mạ, hoặc mực in, chất phủ. Với độ chính xác cao, và dễ dàng quản lý cũng như giúp việc quản lí màu sắc đơn giản hơn bao giờ hết. Ci64 là thiết bị không thể thiếu trong các phòng lab, kcs,qa-qc,r&d trong lĩnh vực đo màu, so sánh sai khác màu theo không gian màu Cie,Lab, Lch,… và sai khác theo Delta E.
Các tính năng cơ bản và thông số kĩ thuật máy so màu ci64
Máy so màu ci64 có những tính năng cơ bản sau:
- Đo màu chính xác và đáng tin cậy
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng
- Phần mềm điều khiển và phân tích màu sắc tiên tiến
Thông số kĩ thuật ci64
Model | Ci64 (Dual aperature); Ci64 (Large spot) ; Ci64UV |
Hình học đo lường | d/8 ° |
Khẩu độ đo | 14mm hoặc 8mm và 4mm . Liên hệ để tư vấn |
Thời gian đo màu | 2 giây |
Không gian màu | Lab, L*a*b*, Hệ số phản xạ, L*C*h°, Ký hiệu Munsell, XYZ, Yxy, L*u*v* |
So sánh sai khác màu | [√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δphản xạ, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Sự khác biệt về lời nói |
Hiệu chuẩn máy | Tấm chuẩn trắng, Zero, UV |
Độ lặp lại trên tấm chuẩn trắng | 0,04 ΔE*ab trên gốm trắng |
Góc quan sát | 2° & 10° |
Phạm vi trắc quan | 0 – 200% |
Độ phân giải trắc quan | 0.01% |
Dải quang phổ đo | 400- 700 nm |
Khoảng quang phổ | 10 nm |
Chỉ số tiêu chuẩn | [√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Phản xạ, WI98, MI, Δphản xạ, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Thang màu xám, WI Berger, Gloss, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter , ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Tính trung bình, Sắp xếp màu 555. |
Tiêu chuẩn | 1000 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật |
Bộ nhớ lưu trữ | 4000 phép đo |
Xem trước mẫu | Có ảnh, cửa sổ nhắm mục tiêu |
Hỗ trợ Pantonelive | Thông qua phần mềm |
Giao diện kết nối | USB 2.0, Bluetooth |
Hỗ trợ kết nối NetProfiler | Có |
Định dạng File nhập, xuất | CSV |
Đèn chiếu sáng | A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12 |
Kích thước điểm chiếu sáng | 20mm hoặc 14mm và 6,5mm |
Màn hình hiển thị | Màn LCD có đèn nền |
Sai khác giữa các máy | trung bình là 0,13 ΔE*ab. (8 mm) |
Nguồn sáng | Đèn vonfram chứa đầy khí + Đèn LED UV* |
Tuổi thọ bóng đèn | Tầm 500.000 lần đo |
Nhiệt độ vận hành | 10 – 40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -4° đến 122°F (-20° đến 50°C) |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 51cm, 20cm, 41cm |
Khối lượng máy (vận chuyển) | 7.0 kg |
Khối lượng máy | 1.06 kg |
Pin sử dụng | Li-ion |
Tuổi thọ Pin | Khoảng 1000 lần đo- khi sạc đầy |
Nguồn điện | 100-240VAC 50/60Hz, 12VDC @ 2.5A |
Thời hạn bảo hành máy | 12 tháng |
Cung cấp bao gồm | Máy chính, bẫy đen, tiêu chuẩn xanh, sách hướng dẫn sử dụng (CD), bộ đổi nguồn AC, cáp USB, hộp đựng, tiêu chuẩn UV cal* |
Mọi chi tiết về giá và sản phẩm liên hệ
Mr Phú – 0919050289
Email: maydothinghiem@gmail.com